Mật độ nuôi cá lóc trong bể xi măng không cố định một con số duy nhất, mà được khuyến cáo theo diện tích bể, thể tích nước và mức độ đầu tư kỹ thuật. Tuy nhiên, trong điều kiện nuôi phổ biến của nông hộ, vẫn có ngưỡng mật độ an toàn đã được áp dụng rộng rãi.
Theo thực tế sản xuất, mật độ nuôi cá lóc trong bể xi măng thường dao động:
Với người mới nuôi hoặc nuôi quy mô nhỏ, nên ưu tiên mức 20–25 con/m² để hạn chế rủi ro hao hụt và bệnh phát sinh.
Nếu tính theo thể tích nước, mật độ nuôi cá lóc thường được quy đổi:
Trong bể xi măng có mực nước từ 0,8–1,2 m, cách tính theo m³ nước giúp người nuôi dễ điều chỉnh mật độ khi tăng hoặc giảm mực nước.

Cá lóc tăng trưởng nhanh, kích cỡ thay đổi rõ rệt theo thời gian nuôi. Vì vậy, mật độ nuôi cá lóc cần được điều chỉnh theo từng giai đoạn để tránh nuôi quá dày khi cá lớn.
Ở giai đoạn cá giống (cỡ 5–10 g/con), mật độ thả ban đầu thường cao hơn:
Giai đoạn này cá còn nhỏ, nhu cầu oxy chưa cao, nhưng cần nguồn giống đồng đều để hạn chế hiện tượng cá lớn ăn cá bé.
Sau 30–45 ngày nuôi, khi cá đạt cỡ 80–120 g/con, nên:
Việc giảm mật độ giúp cá ăn mạnh hơn, tăng trọng nhanh và giảm stress trong bể xi măng.
Không phải mọi bể xi măng đều áp dụng cùng một mật độ nuôi cá lóc. Trên thực tế, nhiều yếu tố kỹ thuật có thể làm mật độ nuôi tăng hoặc giảm so với khuyến cáo chung.
Cá giống không đồng đều kích thước là nguyên nhân chính gây hao hụt khi nuôi mật độ cao.
Trong bể xi măng, thiếu oxy là rủi ro lớn nhất khi nuôi cá lóc mật độ cao, đặc biệt vào ban đêm.
Nuôi cá lóc mật độ cao trong bể xi măng là xu hướng của nhiều hộ nhằm tăng sản lượng trên cùng diện tích. Tuy nhiên, mô hình này chỉ hiệu quả khi người nuôi hiểu rõ giới hạn kỹ thuật và các rủi ro đi kèm.
Nuôi cá lóc mật độ cao có thể áp dụng khi đáp ứng đồng thời các điều kiện sau:
Trong điều kiện này, mật độ nuôi có thể tăng lên 40–50 con/m² hoặc 100–120 con/m³ nước mà cá vẫn sinh trưởng bình thường.
Khi vượt ngưỡng mật độ an toàn, cá lóc trong bể xi măng dễ gặp các vấn đề:
Thực tế cho thấy, nhiều hộ nuôi thất bại không phải do kỹ thuật nuôi, mà do mật độ nuôi cá lóc quá cao so với khả năng quản lý.
Để giúp người nuôi dễ lựa chọn, bảng tổng hợp dưới đây đưa ra mật độ nuôi cá lóc theo từng giai đoạn và điều kiện phổ biến trong sản xuất.
Mật độ càng về cuối vụ càng cần giảm để cá đạt trọng lượng nhanh và đồng đều.
Với đa số hộ nuôi cá lóc trong bể xi măng quy mô nhỏ, chưa đầu tư hệ thống hiện đại, nên áp dụng:
Mức mật độ này giúp cân bằng giữa năng suất, tỷ lệ sống và chi phí quản lý, phù hợp với điều kiện sản xuất thực tế.
Mật độ nuôi cá lóc trong bể xi măng cần được điều chỉnh theo kích cỡ cá, thể tích bể và hệ thống cấp thoát nước. Tuân thủ mức khuyến cáo giúp tăng trưởng đồng đều, hạn chế bệnh và tối ưu hiệu quả kinh tế. Chọn mật độ phù hợp là bước quan trọng để nuôi cá lóc thành công.
Mức an toàn phổ biến là 20–30 con/m², có thể điều chỉnh theo giai đoạn phát triển của cá.
Mật độ phổ biến là 60–80 con/m³ nước, tăng lên 100 con/m³ nếu có sục khí và thay nước thường xuyên.
Có thể, nhưng cần hệ thống sục khí tốt, thay nước định kỳ, và cá giống đồng đều.
Cá giống nhỏ có thể nuôi 40–60 con/m², sau 30–45 ngày giảm còn 25–35 con/m² khi cá lớn hơn.
Kích cỡ cá giống, chất lượng nước, oxy hòa tan, và hệ thống cấp thoát nước là các yếu tố chính.