Nuôi cá trê lai trong hồ lót bạt là mô hình được nhiều hộ sản xuất áp dụng nhờ chi phí đầu tư thấp, dễ kiểm soát môi trường và phù hợp với nuôi mật độ cao. Việc lựa chọn đúng mô hình hồ ngay từ đầu quyết định trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng và độ đồng đều của cá.
Hồ lót bạt nuôi cá trê lai nên có diện tích từ 20–100 m² để thuận tiện quản lý và chăm sóc. Độ sâu mực nước duy trì ổn định từ 1,2–1,5 m giúp cá sinh trưởng tốt, hạn chế biến động nhiệt và chất lượng nước. Hồ quá nông khiến nước nhanh bẩn, còn quá sâu gây khó khăn khi thay nước và thu hoạch.
Bạt lót hồ cần sử dụng loại bạt HDPE hoặc PVC dày, bền, chịu nắng mưa và không thôi nhiễm độc tố. Đáy hồ nên tạo độ dốc nhẹ về phía cống thoát để dễ gom chất thải. Hệ thống cấp và thoát nước phải chủ động, có lưới chắn tránh cá thoát ra ngoài và ngăn sinh vật gây hại xâm nhập.

Chuẩn bị hồ nuôi đúng kỹ thuật giúp ổn định môi trường nước ngay từ đầu, giảm tỷ lệ hao hụt và tạo điều kiện để cá trê lai lớn nhanh, đồng đều.
Trước khi cấp nước, cần rửa sạch bạt, loại bỏ cặn bẩn và mùi lạ. Sau đó phơi khô từ 1–2 ngày để khử khí độc còn sót lại. Có thể dùng vôi nông nghiệp với liều lượng phù hợp để sát trùng đáy hồ, giúp hạn chế mầm bệnh trong giai đoạn đầu thả cá.
Sau khi cấp nước vào hồ, nên gây màu nước nhẹ bằng phân hữu cơ hoai hoặc chế phẩm sinh học để tạo hệ vi sinh có lợi. Màu nước xanh nhạt hoặc nâu nhạt là thích hợp, giúp ổn định pH, hạn chế tảo độc và tạo môi trường tự nhiên cho cá trê lai thích nghi nhanh sau khi thả giống.
Giống là yếu tố đầu vào quan trọng nhất trong cách nuôi cá trê lai đạt hiệu quả cao. Cá giống khỏe mạnh giúp giảm tỷ lệ hao hụt, rút ngắn thời gian nuôi và hạn chế phân đàn trong quá trình sinh trưởng.
Cá trê lai giống đạt chất lượng thường có màu sắc tươi sáng, da trơn bóng, không trầy xước hay dị hình. Cá bơi lội linh hoạt, phản xạ nhanh khi bị tác động và không có dấu hiệu lờ đờ, nổi đầu hoặc tụ đàn bất thường. Mang cá có màu hồng tươi, không nhớt bẩn, bụng gọn và không trướng hơi.
Nên chọn cá giống có kích cỡ đồng đều, phổ biến từ 5–7 cm hoặc 8–10 cm để dễ quản lý. Tránh thả cá quá nhỏ vì sức đề kháng kém, dễ hao hụt. Thời điểm thả cá thích hợp là sáng sớm hoặc chiều mát, khi nhiệt độ nước ổn định, giúp cá nhanh thích nghi với môi trường hồ lót bạt.
Thả cá đúng mật độ là yếu tố then chốt giúp cá trê lai tăng trưởng nhanh, hạn chế cạnh tranh thức ăn và đạt kích cỡ đồng đều khi thu hoạch.
Với hồ lót bạt nuôi cá trê lai, mật độ thả phổ biến từ 40–60 con/m² tùy theo kích cỡ cá giống và khả năng quản lý nước. Khi nuôi mật độ cao, người nuôi cần đảm bảo thay nước định kỳ và cung cấp đủ oxy hòa tan để tránh cá bị stress và chậm lớn.
Trong quá trình nuôi, cần theo dõi sự phát triển của đàn cá để kịp thời tách cỡ nếu xuất hiện hiện tượng phân đàn rõ rệt. Việc san thưa mật độ ở giai đoạn giữa vụ giúp cá sinh trưởng đồng đều hơn, giảm hiện tượng cá lớn ăn cá bé và nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn.
Thức ăn và cách cho ăn ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ lớn, hệ số chuyển đổi thức ăn và độ đồng đều của cá trê lai trong hồ lót bạt.
Giai đoạn cá nhỏ nên sử dụng thức ăn viên nổi có hàm lượng đạm cao để cá dễ bắt mồi và phát triển khung xương. Khi cá lớn dần, có thể chuyển sang thức ăn có kích cỡ viên lớn hơn, hàm lượng đạm giảm phù hợp nhằm tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tăng trưởng ổn định.
Nên cho cá ăn 2–3 lần mỗi ngày, lượng vừa đủ để cá ăn hết trong thời gian ngắn. Quan sát phản ứng bắt mồi để điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp. Tránh cho ăn dồn quá nhiều vào một thời điểm vì dễ gây ô nhiễm nước và làm cá lớn nhỏ không đồng đều.
Môi trường nước ổn định giúp cá trê lai khỏe mạnh, ít bệnh và phát triển đồng đều trong suốt vụ nuôi.
Người nuôi cần theo dõi màu nước, mùi nước và các chỉ tiêu cơ bản như pH, độ trong và nhiệt độ. Nước nuôi cá trê lai thích hợp có pH dao động trung tính, không có mùi hôi thối và không xuất hiện bọt khí bất thường trên mặt hồ.
Nên thay nước định kỳ với lượng vừa phải để loại bỏ chất thải và khí độc tích tụ. Khi thay nước cần thực hiện từ từ, tránh thay đột ngột gây sốc cho cá. Có thể kết hợp sử dụng chế phẩm sinh học để phân hủy chất hữu cơ và ổn định hệ vi sinh trong hồ bạt.
Phòng bệnh chủ động giúp giảm rủi ro, hạn chế chi phí điều trị và đảm bảo năng suất cuối vụ.
Cá bệnh thường có biểu hiện bơi lờ đờ, kém ăn, nổi đầu hoặc tụ lại ở góc hồ. Một số trường hợp cá có thể xuất hiện trầy xước, lở loét ngoài da hoặc mang đổi màu. Khi phát hiện sớm các dấu hiệu này, cần xử lý kịp thời để tránh lây lan.
Giữ môi trường nước sạch, cho ăn đầy đủ dinh dưỡng và định kỳ bổ sung vitamin, khoáng chất là biện pháp phòng bệnh hiệu quả. Tránh thả cá quá dày và không sử dụng thức ăn kém chất lượng để giảm nguy cơ phát sinh dịch bệnh.
Xác định đúng thời điểm thu hoạch giúp tối ưu năng suất và chất lượng cá thương phẩm.
Sau khoảng 2,5–3,5 tháng nuôi, cá trê lai thường đạt trọng lượng thương phẩm theo yêu cầu thị trường. Cá khỏe mạnh, thân chắc, kích cỡ tương đối đồng đều và tỷ lệ hao hụt thấp là dấu hiệu cho thấy có thể tiến hành thu hoạch.
Khi thu hoạch nên giảm lượng thức ăn trước đó 1 ngày để cá sạch ruột và hạn chế ô nhiễm nước. Thu cá vào sáng sớm hoặc chiều mát, thao tác nhẹ nhàng để tránh làm cá trầy xước, giúp giữ chất lượng cá tốt khi tiêu thụ.
Việc áp dụng đúng cách nuôi cá trê lai trong hồ lót bạt giúp cá sinh trưởng nhanh, đồng đều và giảm rủi ro trong suốt quá trình nuôi. Người nuôi cần chú trọng từng khâu từ chuẩn bị hồ, chọn giống đến quản lý thức ăn và môi trường nước. Thực hiện tốt các bước này sẽ góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế lâu dài.