Đối với người nuôi, câu hỏi “cá chuối hoa nuôi bao lâu thì thu hoạch” không nên hiểu theo số tháng cố định, mà cần gắn với cỡ cá bán được, giá thị trường và chi phí phát sinh theo thời gian. Thực tế sản xuất cho thấy cá chuối hoa có tốc độ tăng trưởng nhanh ở giai đoạn đầu, sau đó chậm dần, kéo theo chi phí thức ăn tăng mạnh.
Trong điều kiện nuôi phổ biến hiện nay (ao đất, bể lót bạt, quản lý trung bình khá), 2–3 tháng đầu cá tăng trọng nhanh; từ tháng thứ 4–5 tốc độ lớn ổn định; sau 6 tháng cá vẫn lớn nhưng tăng chậm và lượng thức ăn tiêu thụ cao hơn rõ rệt. Giai đoạn tháng thứ 4 đến tháng thứ 6 là thời gian then chốt để cân nhắc thu hoạch.
Thị trường ưu tiên cá từ 0,8–1,2 kg/con vì dễ bán và quay vòng vốn nhanh. Cá trên 1,5 kg/con thường kén đầu ra, giá không tăng tương ứng chi phí, dễ làm giảm lợi nhuận.

Quyết định thu hoạch sớm hay muộn ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền, chi phí thức ăn và rủi ro hao hụt. Với cá chuối hoa, nuôi càng lâu không đồng nghĩa lợi nhuận càng cao.
Thu hoạch đúng thời điểm giúp giảm chi phí thức ăn giai đoạn cá tăng trọng chậm, hạn chế rủi ro dịch bệnh cuối vụ và nhanh xoay vòng ao nuôi. Nhiều mô hình cho thấy mốc 5–6 tháng mang lại biên lợi nhuận ổn định nhất.
Kéo dài thời gian nuôi làm thức ăn chiếm tỷ trọng lớn, hệ số chuyển đổi tăng, trong khi giá bán không tăng tương xứng. Nếu không có đầu ra ổn định cho cá cỡ lớn, người nuôi dễ bị lỗ dù cá vẫn sống khỏe.
Thời gian nuôi có thể chênh lệch 1–2 tháng giữa các hộ do cách tổ chức nuôi và quản lý chi phí khác nhau.
Mật độ vừa phải giúp cá lớn nhanh, đồng đều; mật độ cao làm cá chậm lớn, phân đàn rõ và kéo dài thời gian nuôi. Nuôi thâm canh thường phải thu hoạch sớm hơn để tránh chi phí và rủi ro tăng ở giai đoạn cuối.
Giai đoạn 4–5 tháng có hệ số chuyển đổi thức ăn tốt. Sau mốc này, lượng thức ăn tăng nhanh nhưng cá tăng trọng chậm, khiến chi phí trên mỗi kg cá thành phẩm tăng rõ rệt.
Càng kéo dài thời gian nuôi, tỷ lệ hao hụt càng tăng do thời tiết, cạnh tranh thức ăn và nguy cơ bệnh cuối vụ, làm giảm sản lượng bán thực tế.
Mục tiêu là cân bằng giữa tăng trưởng, chi phí và đầu ra.
Khoảng 5–6 tháng nuôi thường là thời điểm cá đạt cỡ thương phẩm phổ biến, chi phí chưa tăng đột biến và tỷ lệ hao hụt còn kiểm soát được.
Cá tăng trọng chậm dù lượng thức ăn không giảm, phân đàn rõ, hoặc giá thị trường ổn định hay có xu hướng giảm là những dấu hiệu nên thu hoạch.
Nhiều hộ bị lỗ do thu hoạch sai thời điểm khiến chi phí vượt giá trị cá bán ra.
Giai đoạn 3–4 tháng chi phí thấp nhưng cá chưa đạt cỡ bán; 5–6 tháng chi phí tăng chậm và cá dễ tiêu thụ; sau 6 tháng chi phí thức ăn tăng mạnh trong khi doanh thu tăng rất ít.
Cố nuôi cá lớn với kỳ vọng giá cao hơn, không tính chi phí thức ăn theo từng tháng, hoặc chờ giá lên nhưng thị trường không biến động là những sai lầm phổ biến.
Dễ bán và quay vòng vốn nhanh thường quan trọng hơn trọng lượng tối đa.
Thị trường ưu tiên cá cỡ vừa; cá quá lớn kén khách và giá không cao hơn nhiều.
Thu hoạch ở size phù hợp giúp thu hồi vốn sớm, giảm áp lực chi phí cuối vụ và chủ động thả lứa mới.
Trong thực tế, cá chuối hoa thường nên được thu hoạch khi vừa đạt cỡ thương phẩm phổ biến trên thị trường. Đây là thời điểm chi phí chưa tăng mạnh, cá dễ bán và tỷ lệ rủi ro còn thấp. Nếu kéo dài thời gian nuôi với kỳ vọng cá lớn hơn, người nuôi rất dễ gặp tình trạng chi phí phát sinh nhanh hơn giá bán. Việc xác định đúng mốc thu hoạch giúp nuôi cá chuối hoa hiệu quả và hạn chế rủi ro thua lỗ.